|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cố nhiên
| naturellement; évidemment | | | Cố nhiên tôi không dám là m phiá»n anh | | naturellement je n'oserai pas vous déranger | | | Cố nhiên tôi đã phải từ chối | | évidemment j'ai dû refuser |
|
|
|
|